Tài nguyên thiên nhiên và sự cạn kiệt – 1 cảnh báo khẩn cho toàn cầu

Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là gì? Hiện nay, nguồn tài nguyên đang dần bị cạn kiệt nghiêm trọng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp của sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Nội dung tóm tắt

Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là gì?

Wikipedia định nghĩa cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là,

“Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là việc tiêu thụ tài nguyên nhanh hơn mức có thể được bổ sung. Tài nguyên thiên nhiên thường được phân chia thành tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Việc sử dụng một trong hai dạng tài nguyên này vượt quá tốc độ thay thế của chúng được coi là cạn kiệt tài nguyên.”

Một nguồn tài nguyên khan hiếm trên trái đất do cạn kiệt có giá trị cao hơn một nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào. Do dân số toàn cầu ngày càng tăng, mức độ suy thoái tài nguyên thiên nhiên cũng ngày càng tăng.

Do đó, dấu chân sinh thái của thế giới được ước tính là gấp rưỡi khả năng trái đất cung cấp bền vững cho mỗi cá nhân đủ tài nguyên đáp ứng mức tiêu thụ của họ. Dưới đây là giải thích chi tiết về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp của sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Nguyên nhân gây suy giảm tài nguyên thiên nhiên

Dân số quá đông

Dân số trái đất nói chung vẫn đang gia tăng một cách nhất quán và đây là một yếu tố quan trọng trong việc đẩy nhanh sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Sự gia tăng dân số mở rộng nhu cầu về các nguồn lực và điều kiện cần thiết để duy trì nó.

Ngoài ra, nó còn góp phần làm tăng ô nhiễm môi trường sinh thái. Nghiên cứu chỉ ra rằng các nước đang phát triển đang sử dụng ngày càng nhiều tài nguyên hơn để công nghiệp hóa và hỗ trợ dân số ngày càng tăng của họ. Do đó, tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên sẽ còn tiếp tục khi dân số thế giới tăng lên.

Bùng nổ dân số
Bùng nổ dân số

Thực tiễn canh tác kém

Con người đang gây ra nhiều căng thẳng cho tài nguyên đất do phụ thuộc quá nhiều vào sản xuất lương thực cho nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày. 

Một số phương pháp canh tác như sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ đều giết chết các vi sinh vật quan trọng trong đất, những chất cần thiết trong việc bổ sung chất dinh dưỡng trong đất.

Phá rừng

Ngân hàng Thế giới báo cáo rằng diện tích rừng bị mất thực trên toàn cầu từ năm 1990 đến năm 2016 là 1,3 triệu km vuông. Cũng cần lưu ý rằng, nạn phá rừng nhiệt đới được ước tính xảy ra với tốc độ một phần trăm hàng năm, đặc biệt là ở các khu vực Châu Mỹ Latinh. Người ta phá rừng chủ yếu vì lý do nông nghiệp do áp lực dân số ngày càng gia tăng.

Con người cũng đang chặt cây để lấy không gian cho các khu dân cư và khu phức hợp. Thông qua nạn phá rừng, hành tinh không chỉ mất đi sự sống mà còn phá hỏng hệ sinh thái môi trường sống tự nhiên của hàng ngàn loài động vật và đa dạng sinh học thực vật bị phá hủy. Hơn nữa, các hoạt động khai thác gỗ gia tăng dẫn đến xói mòn đất làm suy giảm các khoáng chất tự nhiên của đất.

Nạn phá rừng
Nạn phá rừng

Tiêu thụ quá mức tài nguyên thiên nhiên

Cuộc cách mạng công nghiệp năm 1760 chứng kiến ​​việc khai thác khoáng sản và dầu mỏ trên quy mô lớn và hoạt động khai thác dầu mỏ đang dần phát triển, dẫn đến sự cạn kiệt dầu mỏ và khoáng sản tự nhiên ngày càng nhiều. Và cùng với những tiến bộ trong công nghệ, phát triển và nghiên cứu trong thời đại đương đại; khai thác khoáng sản đã trở nên dễ dàng hơn và con người đang đào sâu hơn để tiếp cận các loại quặng khác nhau. Việc tăng cường khai thác các loại khoáng sản khác nhau đã dẫn đến một số trong số chúng đi vào sản xuất suy giảm.

Ô nhiễm

Sự gia tăng dân số và các hoạt động hiện đại của con người là nguyên nhân chính dẫn đến việc thải các chất ô nhiễm vào môi trường tự nhiên và do đó, giá trị của môi trường tự nhiên dần bị suy thoái. Đất, không khí, hồ và biển đang bị ô nhiễm do nước thải, chất phóng xạ, vật liệu và hóa chất độc hại cùng các chất ô nhiễm khác .

Phát triển Công nghiệp và Công nghệ

Thế giới ngày nay đang không ngừng trở thành công nghiệp hóa khi ngày càng có nhiều quốc gia thực hiện những bước đột phá lớn về công nghệ. Nhưng khi tiến bộ công nghệ tiếp tục, tương tự có sự phát triển đáng kể trong các ngành công nghiệp thải ra chất độc và các sản phẩm phụ hóa học cuối cùng được lắng đọng trong các hồ, đất và đất. Kết quả là, các sản phẩm phụ và vật liệu độc hại làm thay đổi các thói quen tự nhiên như hệ thống thủy sinh và động vật hoang dã. 

Ảnh hưởng của suy giảm tài nguyên thiên nhiên

Thiếu nước

Các phương thức canh tác kém, nạn phá rừng và ô nhiễm là những nguyên nhân chính dẫn đến cạn kiệt nguồn nước do ô nhiễm, lãng phí và phá hủy các khu vực lấy nước tự nhiên.

Tính đến hôm nay, khoảng hai tỷ người không được tiếp cận với nước sạch do ảnh hưởng của nạn phá rừng và ô nhiễm nguồn nước và nước ngầm. Tình trạng thiếu nước càng góp phần gây ra nạn đói và mất an ninh lương thực.

Do thiếu nước sạch, có khoảng 2 tỷ trường hợp tiêu chảy ở trẻ em dưới 5 tuổi, 3 triệu trường hợp mắc bệnh tả và 11 triệu trường hợp mắc bệnh thương hàn. Hơn nữa, rất nhiều bệnh tật và tử vong liên quan đến nước liên tục xảy ra.

Việc sử dụng nước ngày càng tăng của người dân trên toàn cầu với tốc độ cao hơn gấp đôi tốc độ gia tăng dân số đang kêu gọi áp lực nặng nề và các giải pháp để tránh các vấn đề toàn cầu tiếp theo.

Hạn hán
Cạn kiệt nguồn nước dẫn đến hạn hán

Cạn dầu

Dầu mỏ là nguồn tài nguyên không thể tái tạo, chiếm khoảng 40% tổng mức tiêu thụ năng lượng toàn cầu. Dầu được sử dụng cho nhiều mục đích và cùng với những tiến bộ công nghệ, nó đang được sử dụng thường xuyên hơn bao giờ hết.

Nghiên cứu của Triển vọng năng lượng quốc tế của EIA đã chỉ ra rằng do tốc độ khai thác dầu cao, lượng dầu còn lại sẽ chỉ tồn tại trong 25 năm. Hơn nữa, nghiên cứu của EIA cho biết đến năm 2030, mức tiêu thụ dầu sẽ ở mức 118 triệu thùng/ngày.

Mức tiêu thụ năng lượng của con người ngày càng tăng nhanh trong khi việc thay thế các nguồn tài nguyên đang được sử dụng trong sản xuất năng lượng vẫn còn chậm. Dầu là một mặt hàng thiết yếu trong sản xuất, trồng trọt, khai thác và vận chuyển trong số nhiều hoạt động, và sự cạn kiệt của nó sẽ rất nghiêm trọng.

Các tác động bất lợi của việc cạn kiệt dầu bao gồm sự sụp đổ của các doanh nghiệp, chi phí sinh hoạt cao ở các nước đang phát triển và sự không chắc chắn trong lĩnh vực vận tải. Hơn nữa, sự cạn kiệt dầu có thể gây ra căng thẳng quốc tế vì mọi người đều muốn tiếp cận nguồn cung dầu còn lại.

Mất độ che phủ rừng

Khoảng 18 triệu mẫu rừng che phủ bị phá hủy hàng năm. Điều này có nghĩa là một nửa diện tích rừng tự nhiên trên thế giới đã bị chặt phá và hàng triệu môi trường sống của động vật và thực vật bị phá hủy.

Hơn nữa, các nghiên cứu chỉ ra rằng sự gia tăng nạn phá rừng trong ba thập kỷ qua đã dẫn đến sự gia tăng 12% đến 17% lượng khí nhà kính trên toàn cầu. Do thiếu cây xanh để hấp thụ carbon dioxide, sự nóng lên toàn cầu ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Các tác động tàn phá khác của nạn phá rừng bao gồm xói mòn đất, tăng khí nhà kính dẫn đến sự nóng lên toàn cầu, mất đa dạng sinh học, lũ lụt gia tăng và hạn hán.

Đất trơ trọi - hậu quả của sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
Đất trơ trọi sau khi rừng bị tàn phá

Cạn kiệt khoáng sản

Đã có sự gia tăng trong việc khai thác các khoáng sản như phốt pho, xăng, đồng và kẽm, trong số những thứ khác, để duy trì bảy tỷ người trên trái đất.

Ví dụ, các nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Phốt pho Toàn cầu cho thấy trái đất có thể cạn kiệt phốt pho—một nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển của thực vật—trong vòng 50 đến 100 năm tới.

Các nghiên cứu của Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ cũng chỉ ra rằng có sự gia tăng tiêu thụ tài nguyên không thể tái tạo đối với khoáng sản tự nhiên và vật liệu xây dựng như đồng, cát, sỏi và đá.

Khi mức tiêu thụ khoáng sản tự nhiên tăng lên, chi phí nguyên vật liệu cũng tăng lên, trong khi lợi nhuận kinh tế bị thu hẹp. Tác động kinh tế của sự cạn kiệt khoáng sản có khả năng lớn hơn sự nóng lên toàn cầu mạnh mẽ.

Sự tuyệt chủng của các loài

Do sự thay đổi về điều kiện sống của các loài động vật do khai thác quá mức tài nguyên và suy thoái môi trường sống, một số loài có thể bị tuyệt chủng. Sự phá hủy môi trường sống là một trong những lý do chính khiến các loài thực vật và động vật đang bị đe dọa hoặc tệ hơn là tuyệt chủng.

Các khu vực có rừng được biết đến là môi trường sống của hàng nghìn loài động vật , nhưng nạn phá rừng đang dần phá hủy môi trường sống của rừng. Các hoạt động như đánh bắt quá mức và ô nhiễm tương tự đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng số lượng các loài sinh vật biển như cá ngừ.

Một số loài động vật đã bị tuyệt chủng gần đây là chim gõ kiến ​​mỏ ngà, ếch độc lộng lẫy, cá nước ngọt Hồ Lanao, cá tay nhẵn, melomys cay gai, vẹt đuôi dài, baiji và tê giác đen phương Tây. Ở khu hệ thực vật, 32 loài phong lan và 65 loài thực vật Bắc Mỹ đã tuyệt chủng.

Giải pháp chống suy giảm tài nguyên thiên nhiên

Kiểm soát nạn phá rừng

Các chương trình nhằm kiểm soát nạn phá rừng, chẳng hạn như REDD (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng), do Ngân hàng Thế giới, Tuyên bố New York về Rừng và Liên Hợp Quốc tạo ra, là những sáng kiến ​​có thể giúp giảm thiểu sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Các sáng kiến ​​cũng có thể đóng vai trò là động lực để khuyến khích công chúng bảo tồn rừng vì đây là môi trường sống và là nơi bảo vệ của một số loài động thực vật và nguồn nước độc nhất vô nhị trên thế giới.

Các chương trình bền vững nhằm mục đích giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cũng nên được ban hành như một cách tập trung vào các rủi ro dài hạn liên quan đến suy thoái môi trường .

Giảm tiêu hao dầu mỏ, khoáng sản, nguyên vật liệu

Các quốc gia giàu dầu mỏ, cùng với Ngân hàng Thế giới, nhà nước và các cơ quan quản lý hàng tiêu dùng, nên chung tay hướng tới một mục tiêu quốc tế chung là thảo luận về cách giảm tiêu thụ dầu và khoáng sản, cũng như khai thác.

Ví dụ, các nhà sản xuất có thể được đào tạo về sản xuất tinh gọn (tái chế, tái sử dụng và giảm lãng phí) trong khi người tiêu dùng nhạy cảm về cách áp dụng các kỹ thuật tái sử dụng, giảm lãng phí và tái chế.

Tăng cường thăm dò và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo

Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió có thể được khai thác nhiều hơn và tận dụng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, vốn là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường , biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu và phá hủy môi trường sống tự nhiên.

Thông qua việc thăm dò các nguồn năng lượng tái tạo khác nhau, rất nhiều đổi mới công nghệ có thể được phát triển, từ đó có thể giúp giảm việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo.

Bảo vệ đất ngập nước và hệ sinh thái ven biển

Đất ngập nước là những vùng bão hòa nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lớp phủ thực vật. Do đó, các hệ sinh thái ven biển và đất ngập nước rất quan trọng trong việc duy trì chuỗi thức ăn vì chúng bổ sung nguồn nước và tận dụng các khoáng chất và chất dinh dưỡng cho các nhà sản xuất chính (cây xanh và cây có hoa), cần thiết để duy trì đa dạng sinh học động thực vật. Ngoài ra, khi các hệ sinh thái ven biển được bảo vệ, chúng sẽ giúp kiểm soát tình trạng đánh bắt quá mức ở biển và bảo vệ các rạn san hô .

Tạo sự nhạy cảm và nâng cao nhận thức

Mọi người phải được giáo dục về cách các hoạt động hàng ngày của họ gây áp lực lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm, cũng như những đóng góp cá nhân của họ đối với sự cạn kiệt tài nguyên. Mục đích chính của việc nâng cao nhận thức là khuyến khích mọi người bảo tồn và phục hồi môi trường tự nhiên bằng cách tham gia vào các nỗ lực bảo tồn.

Giáo dục nâng cao nhận thức có thể ở dạng hội nghị chuyên đề, tạo video để mọi người xem, viết bài và đăng blog để mọi người đọc hoặc nhiều cách khác để giáo dục mọi người trên toàn cầu.

Kết luận

Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình sống, tồn tại và phát triển của con người. Do đó, với mỗi tác nhân làm biến động, thay đổi, biến mất, biến chất,…nguồn tài nguyên thiên nhiên là một tác nhân gây tác động trực tiếp đến chính sự tồn tại của con người. Vì vậy, cần có những giải pháp ngăn chặn điều này trước khi quá muộn.

Xem thêm bài viết cùng chủ đề:

Thực trạng tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam giai đoạn 2000-2020.

                                                                                                                Sinh viên thực hiện: Nguyễn Thu Trang

                                                                                                                 Mã sinh viên: 20051375

                                                                                                                  Lớp học phần: INE3104 7